Giới thiệu chung
Rebel mang phong cách thiết kế đầy cảm hứng, với sự kết hợp tuyệt vời giữa nét đẹp cổ điển không tuổi và phong cách đương đại hướng đến tương lai. Được thiết kế với vẻ ngoài gọn gàng, cùng với chiều cao yên xe thấp mang đến cảm giác lái dễ dàng, kể cả khi tham gia giao thông trong đô thị hay lái xe trên những cung đường trường. Hai từ khóa xuyên suốt sự phát triển của Rebel là: “Đơn giản” và “Phong trần ” - hướng tới phong cách thiết kế tối giản với sự trau chuốt kỹ lưỡng trong từng chi tiết nhỏ.
Đặc tính nổi bật
Tên sản phẩm | Rebel 300 / Rebel 500 |
Trọng lượng bản thân | 170 kg (Rebel 300) 190 kg (Rebel 500) |
Dài x rộng x cao | 2,190mm x 820mm x 1,093mm (Rebel 300) 2,190mm x 820mm x1,090mm (Rebel 500) |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 149mm (Rebel 300) 135mm (Rebel 500) |
Dung tích bình xăng | 11,2L |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (Rebel 300) DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (Rebel 500) |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn, ABS (Rebel 300) Đĩa thuỷ lực đơn, 2 pít tông, ABS (Rebel 500) |
Phanh sau | Phanh đĩa đơn, ABS (Rebel 300) Đĩa thuỷ lực đơn, 1 pít tông, ABS (Rebel 500) |
Dung tích xy-lanh | 286.01cc (Rebel 300) 471cc (Rebel 500) |
Đường kính x hành trình pít-tông | 76mm x 63mm (Rebel 300) 67mm x 66.8mm (Rebel 500) |
Tỉ số nén | 10.7:1 |
Công suất tối đa | 20.3 kW/8,000 vòng/phút (Rebel 300) 34 kW / 8,500 vòng/phút (Rebel 500) |
Mô-men cực đại | 25.1 Nm/7,500 vòng/phút (Rebel 300) 43.2 Nm / 6,500 vòng/phút (Rebel 500) |
Dung tích nhớt máy |
1.4L khi thay nhớt 2.5L khi thay nhớt |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 28°0' |
Chiều dài vết quét | 110mm |