THIẾT KẾ
Future - xe số đẳng cấp hàng đầu tại thị trường Viêt Nam - nay được thổi một luồng gió mới với việc bổ sung màu trắng tinh tế cho phiên bản vành đúc và bộ tem mới đậm phong cách cho phiên bản vành nan hoa.
Đèn pha LED
Mặt đồng hồ
Logo 125 phủ chrome mới
Khối lượng bản thân | Phiên bản vành nan hoa: 105 kg Phiên bản vành đúc: 106 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.087 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 7,08 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1.60 |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |