THIẾT KẾ
Đặc điểm
Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản mới cùng bảng màu đa dạng cho những cá tính riêng biệt. Tem xe mới thời thượng và mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ đem đến hình ảnh nam tính và thể thao vượt trội hơn nữa cho Air Blade 2025
Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động
Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.
Phiên bản mới đa dạng màu sắc; tem xe cá tính
Cùng với thiết kế sắc nét & phối màu mang đậm tinh thần thể thao của Phiên bản Đặc biệt và Tiêu chuẩn, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản kết hợp cùng tem xe mới cá tính và mạnh mẽ.
Phiên bản Thể thao
Sở hữu tông màu xám thể thao khỏe khoắn, điểm xuyết các miếng ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật làm sắc nét hơn sự mạnh mẽ và nam tính.
Phiên bản Cao cấp
Tông màu Bạc Xanh Đen và Bạc Đỏ Đen cùng các chi tiết phối màu thời thượng sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng đang tìm kiếm sự ""cao cấp và mạnh mẽ"" trong từng chi tiết.
Tem số 125 & 160 mới nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
Cụm đèn LED hiện đại
Air Blade sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.
Mặt đồng hồ LCD thể thao
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Tất cả các phiên bản tiếp tục được áp dụng thế hệ động cơ mới nhất eSP+, duy trì công suất mạnh mẽ đầy kiêu hãnh, trọn vẹn cảm giác phấn khích cùng bạn khám phá mọi nẻo đường.
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ
Air Blade 2025 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên Air Blade 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.
TIỆN TÍCH - AN TOÀN
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.
Cổng sạc tiện lợi
Air Blade mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Với thao tác đơn giản, việc khóa/mở xe từ xa, xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân |
Air Blade 125: 113kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141mm Air Blade 160: 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Air Blade 125: 2,14l/100km Air Blade 160: 2,19l/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125: 124,8 cc Air Blade 160: 156,9 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm Air Blade 160: 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | Air Blade 125: 11,5:1 Air Blade 160: 12:1 |
Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp
Bạc Đỏ Đen (trái) - Bạc Xanh Đen (phải)
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt
Xanh Đen Vàng
Air Blade 125 phiên bản Thể Thao
Xám Đỏ Đen
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn
Đen Bạc (trái) - Đỏ Đen Bạc (phải)
Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp
Bạc Xanh Đen
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt
Xanh Đen Vàng
Air Blade 160 phiên bản Thể Thao
Xám Đỏ Đen
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn
Đen Bạc